Có 4 kết quả:
丶 chủ • 主 chủ • 拄 chủ • 麈 chủ
Từ điển Trần Văn Kiệm
bộ chủ
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
chủ nhà, chủ quán; chủ chốt; chủ bút
Chữ gần giống 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 1
Từ điển phổ thông
Chữ gần giống 5