Có 10 kết quả:

䐗 chửa媎 chửa渚 chửa𡤊 chửa𣜾 chửa𣠖 chửa𤁛 chửa𪦜 chửa𪳼 chửa𫲬 chửa

1/10

chửa

U+4417, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có chửa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 2

chửa

U+5A8E, tổng 11 nét, bộ nữ 女 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có chửa

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

chửa [cho, chã, chưa, chả, chớ, chứa, chử, ]

U+6E1A, tổng 11 nét, bộ thuỷ 水 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

có chửa

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 5

chửa

U+2190A, tổng 18 nét, bộ nữ 女 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có chửa

chửa

U+2373E, tổng 16 nét, bộ ất 乙 (+13 nét), mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chửa đi, chửa làm

Chữ gần giống 2

chửa [chưa]

U+23816, tổng 20 nét, bộ mộc 木 (+16 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chửa đi, chửa làm

Chữ gần giống 2

chửa

U+2405B, tổng 16 nét, bộ thuỷ 水 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

có chửa

chửa

U+2A99C, tổng 14 nét, bộ nữ 女 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

có chửa

Chữ gần giống 2

chửa

U+2ACFC, tổng 16 nét, bộ mộc 木 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chửa đi, chửa làm

Chữ gần giống 1

chửa

U+2BCAC, tổng 13 nét, bộ tử 子 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chửa đi, chửa làm