Có 8 kết quả:

季 cuối會 cuối檜 cuối𡳃 cuối𡳜 cuối𡳳 cuối𣞄 cuối𪭯 cuối

1/8

cuối [quí, quỳ]

U+5B63, tổng 8 nét, bộ tử 子 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuối cùng

Dị thể 5

cuối [hội, hụi]

U+6703, tổng 13 nét, bộ viết 曰 (+9 nét)
phồn thể, tượng hình

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuối cùng

Dị thể 9

cuối [cuội, cối, cụi, củi, gối]

U+6A9C, tổng 17 nét, bộ mộc 木 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuối cùng

Dị thể 4

Chữ gần giống 8

cuối

U+21CC3, tổng 13 nét, bộ thi 尸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng

Dị thể 1

cuối

U+21CDC, tổng 15 nét, bộ thi 尸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng

cuối

U+21CF3, tổng 20 nét, bộ thi 尸 (+17 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng

Dị thể 1

cuối

U+23784, tổng 18 nét, bộ mộc 木 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cuối cùng

Chữ gần giống 10

cuối [cởi, cụi, giọi, gói]

U+2AB6F, tổng 9 nét, bộ thủ 手 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cuối cùng

Dị thể 1

Chữ gần giống 6