Có 3 kết quả:

囝 cưởng𪇏 cưởng𫷆 cưởng

1/3

cưởng [kiển, niên]

U+56DD, tổng 6 nét, bộ vi 囗 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 1

Bình luận 0

cưởng

U+2A1CF, tổng 24 nét, bộ điểu 鳥 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

chim cà cưởng

Chữ gần giống 21

Bình luận 0

cưởng

U+2BDC6, tổng 11 nét, bộ cân 巾 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Bình luận 0