Có 2 kết quả:

劇 cạch磔 cạch

1/2

cạch [kếch, kệch, kịch]

U+5287, tổng 15 nét, bộ đao 刀 (+13 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cọc cạch, lạch cạch

Tự hình 3

Dị thể 4

Chữ gần giống 1

cạch [kẹt, trách]

U+78D4, tổng 15 nét, bộ thạch 石 (+10 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cạch mặt, cạch tới già

Tự hình 2

Dị thể 9