Có 4 kết quả:

笱 cảu苟 cảu𠸚 cảu𥰄 cảu

1/4

cảu [càu, , cẩu]

U+7B31, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cảu nhảu, càu nhàu

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

cảu [càu, , cẩu]

U+82DF, tổng 8 nét, bộ thảo 艸 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

cảu nhảu, càu nhàu

Tự hình 3

Dị thể 7

cảu

U+20E1A, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cảu nhảu, càu nhàu

Tự hình 1

cảu

U+25C04, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

cảu nhảu, càu nhàu

Chữ gần giống 1