Có 8 kết quả:
侷 cục • 局 cục • 跼 cục • 鋦 cục • 鋳 cục • 锔 cục • 𠸘 cục • 𫪐 cục
Từ điển Trần Văn Kiệm
bố cục, bưu cục; cục diện
Dị thể 1
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
cục đất; cục cằn, kì cục
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
bố cục, bưu cục; cục diện
Dị thể 2
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cục (chất Cm)
Dị thể 3
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cục (chất Cm)
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
cục (chất Cm)
Dị thể 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
(Chưa có giải nghĩa)