Có 3 kết quả:
亟 cực • 极 cực • 極 cực
Từ điển Trần Văn Kiệm
cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
cực rẻ; sống cực, cay cực, cơ cực, cực chẳng đã, cực khổ
Dị thể 3
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3