Có 2 kết quả:

營 dinh营 dinh

1/2

dinh [doanh]

U+71DF, tổng 16 nét, bộ hoả 火 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

dinh thự, dinh cơ

Tự hình 3

Dị thể 2

Chữ gần giống 11

dinh [doanh]

U+8425, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

dinh (xem doanh)

Tự hình 2

Dị thể 3