Có 3 kết quả:
亦 diệc • 易 diệc • 𪁂 diệc
Từ điển Trần Văn Kiệm
diệc tức (còn gọi là); diệc bộ diệc xu (bắt chước mù quáng)
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
chim diệc
Dị thể 5
Chữ gần giống 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 5
Chữ gần giống 2