Có 28 kết quả:

䣭 du偷 du媮 du悠 du愉 du揄 du攸 du柚 du榆 du油 du渝 du游 du牏 du猷 du瑜 du窬 du腧 du腴 du臾 du萸 du蝓 du蝣 du諛 du谀 du踰 du逾 du遊 du鍮 du

1/28

du

U+48ED, tổng 11 nét, bộ dậu 酉 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (mưu kế)

du [thâu, thầu]

U+5077, tổng 11 nét, bộ nhân 人 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)

Tự hình 1

Dị thể 2

Chữ gần giống 16

du

U+5AAE, tổng 12 nét, bộ nữ 女 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đạo (ăn cắp); du thính (nghe lỏm)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

du [đu]

U+60A0, tổng 11 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du dương

Tự hình 3

Dị thể 6

du

U+6109, tổng 12 nét, bộ tâm 心 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du khoái (đẹp ý)

Tự hình 4

Dị thể 2

Chữ gần giống 13

du []

U+63C4, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

Chữ gần giống 15

du [đu]

U+6538, tổng 7 nét, bộ phác 攴 (+3 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

Du (họ); sinh mệnh du quan (vấn đề sống chết)

Tự hình 4

Dị thể 7

du [chục, dâu, , dửu]

U+67DA, tổng 9 nét, bộ mộc 木 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 4

du

U+6986, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du thụ (cây elm sang thu có lá mầu vàng)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 9

du [dàu, , , dầu, dẫu, rầu, trầu]

U+6CB9, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du đăng (đèn dầu); du tỉnh (giếng dầu)

Tự hình 4

Dị thể 1

du

U+6E1D, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (thay đổi)

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 18

du

U+6E38, tổng 12 nét, bộ thuỷ 水 (+9 nét)
giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

chu du, du lịch; du kích; giao du

Tự hình 6

Dị thể 9

Chữ gần giống 8

du

U+724F, tổng 13 nét, bộ phiến 片 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (lỗ, hố)

Tự hình 2

Chữ gần giống 12

du

U+7337, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 3

Dị thể 1

Chữ gần giống 3

du

U+745C, tổng 13 nét, bộ ngọc 玉 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

cẩn du (tên một loại ngọc đẹp)

Tự hình 3

Chữ gần giống 17

du

U+7AAC, tổng 14 nét, bộ huyệt 穴 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 1

du

U+8167, tổng 13 nét, bộ nhục 肉 (+9 nét)
hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phế du, vị du (huyệt đạo trên thân người)

Tự hình 2

Chữ gần giống 6

du

U+8174, tổng 12 nét, bộ nhục 肉 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

phong du (mập); cao du (phì nhiêu)

Tự hình 2

Dị thể 3

du

U+81FE, tổng 8 nét, bộ cữu 臼 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

tu du chỉ gian (trong khoảnh khắc)

Tự hình 4

Dị thể 3

du

U+8438, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du (mấy thứ cây)

Tự hình 2

Dị thể 3

du

U+8753, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

con phù du

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 12

du

U+8763, tổng 15 nét, bộ trùng 虫 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

con phù du

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

du [hùa]

U+8ADB, tổng 15 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

du mị (nịnh hót)

Tự hình 2

Dị thể 2

du

U+8C00, tổng 10 nét, bộ ngôn 言 (+8 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

du mị (nịnh hót)

Tự hình 2

Dị thể 2

du

U+8E30, tổng 16 nét, bộ túc 足 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 2

Dị thể 3

Chữ gần giống 15

du [gió]

U+903E, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

du dương

Tự hình 3

Dị thể 3

Chữ gần giống 3

du

U+904A, tổng 12 nét, bộ sước 辵 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

chu du, du lịch; du kích; giao du

Tự hình 5

Dị thể 10

du [thau, thâu]

U+936E, tổng 17 nét, bộ kim 金 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

(Chưa có giải nghĩa)

Tự hình 1

Dị thể 3

Chữ gần giống 8