1/3
dánh [dính, dĩnh, giảnh, nhảnh]
U+7A4E, tổng 16 nét, bộ hoà 禾 (+11 nét)phồn thể, hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 5
Không hiện chữ?
dánh [minh, mỉnh]
U+9169, tổng 13 nét, bộ dậu 酉 (+6 nét)phồn & giản thể, hình thanh
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 3
dánh [dính, dĩnh, nhánh, nhảnh]
U+9834, tổng 16 nét, bộ hiệt 頁 (+7 nét)phồn thể, hình thanh
Dị thể 3