Có 4 kết quả:
夤 dần • 寅 dần • 簡 dần • 𥳄 dần
Từ điển Trần Văn Kiệm
dần dạ (muộn)
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
dần dà, dần dần; năm Dần, tuổi Dần
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
cái dần
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 11
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 5