Có 6 kết quả:

吲 dặn胤 dặn𠸕 dặn𠼺 dặn𡃐 dặn𢚴 dặn

1/6

dặn [giặn, gìn, thẩn, thững]

U+5432, tổng 7 nét, bộ khẩu 口 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

căn dặn, dặn dò

Tự hình 2

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

dặn [dẫn, dận]

U+80E4, tổng 9 nét, bộ nhục 肉 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

căn dặn, dặn dò

Tự hình 3

Dị thể 5

dặn

U+20E15, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căn dặn, dặn dò

dặn

U+20F3A, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căn dặn, dặn dò

dặn

U+210D0, tổng 18 nét, bộ khẩu 口 (+15 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căn dặn, dặn dò

dặn [nhịn, nhớn]

U+226B4, tổng 10 nét, bộ tâm 心 (+7 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

căn dặn, dặn dò

Chữ gần giống 3