Có 2 kết quả:

孕 dửng𫢖 dửng

1/2

dửng [dằng, dựng, rặng]

U+5B55, tổng 5 nét, bộ tử 子 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

dửng dưng; dửng mỡ

Tự hình 3

Dị thể 9

dửng

U+2B896, tổng 7 nét, bộ nhân 人 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

dửng dưng; dửng mỡ