Có 7 kết quả:

奸 gian姦 gian艰 gian艱 gian菅 gian間 gian间 gian

1/7

gian

U+5978, tổng 6 nét, bộ nữ 女 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gian dâm

Tự hình 3

Dị thể 7

gian

U+59E6, tổng 9 nét, bộ nữ 女 (+6 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

gian dâm

Tự hình 4

Dị thể 4

gian

U+8270, tổng 8 nét, bộ hựu 又 (+6 nét), cấn 艮 (+2 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gian khổ; gian nan

Tự hình 3

Dị thể 5

gian

U+8271, tổng 17 nét, bộ cấn 艮 (+11 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

gian khổ; gian nan

Tự hình 5

Dị thể 8

gian

U+83C5, tổng 11 nét, bộ thảo 艸 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

thảo gian nhân mệnh (giết bừa)

Tự hình 2

Dị thể 2

gian [dán, gián]

U+9593, tổng 12 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

nhân gian; trung gian

Tự hình 4

Dị thể 2

gian [gián]

U+95F4, tổng 7 nét, bộ môn 門 (+4 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

nhân gian; trung gian

Tự hình 2

Dị thể 2