Có 1 kết quả:

唯 gioè

1/1

gioè [duy, duối, duỗi, dói, dõi, dúi, dạ, dọi, giói, giọi]

U+552F, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

gioè ra (lan rộng ra)

Tự hình 5

Dị thể 1