Có 5 kết quả:

䔻 giun撴 giun𧉙 giun𧑒 giun𨘗 giun

1/5

giun

U+453B, tổng 15 nét, bộ thảo 艸 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giun (tên một loại dây leo, có trái làm thuốc trị giun sán)

giun [dun, đun, đùn, đúm]

U+64B4, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn & giản thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giun nhau ngã

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 6

giun [trun, trùn, đùn]

U+27259, tổng 10 nét, bộ trùng 虫 (+4 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giun sán

giun [dun, đuông]

U+27452, tổng 18 nét, bộ trùng 虫 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giun sán

Chữ gần giống 3

giun [đuổi]

U+28617, tổng 17 nét, bộ sước 辵 (+14 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

giun giủi

Chữ gần giống 2