1/3
giuỗi [chọi, dủi, giúi, giồi, giội, giụi, giủi, lòi, lúi, ruổi, ruỗi, rỏi, rủi, trói, trồi, xói]
U+3A61, tổng 18 nét, bộ thủ 手 (+15 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
Chữ gần giống 7
Không hiện chữ?
giuỗi [chọi, lùi, lội, lủi, rùi, trồi]
U+28024, tổng 13 nét, bộ túc 足 (+6 nét)phồn thể
giuỗi [duổi, ruổi, ruỗi, đuổi]
U+281B7, tổng 21 nét, bộ túc 足 (+14 nét)phồn thể