Có 3 kết quả:

之 giây𣆰 giây𦀊 giây

1/3

giây [chi, ]

U+4E4B, tổng 3 nét, bộ triệt 丿 (+2 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

giây lát, giây phút

Dị thể 3

giây

U+231B0, tổng 10 nét, bộ nhật 日 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giây lát, giây phút

giây [dai, dây, ]

U+2600A, tổng 12 nét, bộ mịch 糸 (+6 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giây thép