Có 3 kết quả:

讒 gièm𡅩 gièm𡆙 gièm

1/3

gièm [sàm, sòm, sồm, sờm, xàm]

U+8B92, tổng 24 nét, bộ ngôn 言 (+17 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

gièm pha

Dị thể 3

Chữ gần giống 6

gièm [dèm, thèm]

U+21169, tổng 22 nét, bộ khẩu 口 (+19 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

gièm pha

Chữ gần giống 1

gièm

U+21199, tổng 27 nét, bộ khẩu 口 (+24 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

gièm pha