Có 3 kết quả:

蓗 giò𥱰 giò𨃝 giò

1/3

giò

U+84D7, tổng 13 nét, bộ thảo 艸 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 1

giò

U+25C70, tổng 16 nét, bộ trúc 竹 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

giò lan, giò thuỷ tiên (cọng hoa mọc từ củ)

Chữ gần giống 3

giò

U+280DD, tổng 17 nét, bộ túc 足 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

chân giò; lò giò

Tự hình 1

Dị thể 1

Chữ gần giống 3