Có 1 kết quả:

𠱆 giắng

1/1

giắng [dắng, dặng]

U+20C46, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

giắng cho thẳng hàng

Tự hình 1