Có 1 kết quả:

習 giặp

1/1

giặp [chập, dập, sập, tấp, tập, xập]

U+7FD2, tổng 11 nét, bộ vũ 羽 (+5 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Hồ Lê

làm giặp (làm đi làm lại nhiều lần)

Tự hình 3

Dị thể 1