Có 6 kết quả:
井 giếng • 汫 giếng • 泟 giếng • 𠄺 giếng • 𥐹 giếng • 𬈈 giếng
Từ điển Trần Văn Kiệm
giếng khơi
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
giếng khơi
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
giếng khơi
Dị thể 1
Chữ gần giống 4
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 4