Có 7 kết quả:
偅 giống • 種 giống • 𠏳 giống • 𥞖 giống • 𥠭 giống • 𥵾 giống • 𧀑 giống
Từ điển Hồ Lê
con giống; dòng giống, nòi giống
Tự hình 1
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
con giống; dòng giống, nòi giống
Tự hình 4
Dị thể 5
Từ điển Viện Hán Nôm
con giống; dòng giống, nòi giống
Từ điển Viện Hán Nôm
con giống; dòng giống, nòi giống
Từ điển Hồ Lê
con giống; dòng giống, nòi giống
Chữ gần giống 1