Có 1 kết quả:

啫 giỡ

1/1

giỡ [chả, dạ, dỡ, gia, giã, nhả]

U+556B, tổng 11 nét, bộ khẩu 口 (+8 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

càn giỡ (làm liều)

Tự hình 1