Có 2 kết quả:

𥇶 him𥋵 him

1/2

him

U+251F6, tổng 13 nét, bộ mục 目 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

him him, him híp

him

U+252F5, tổng 18 nét, bộ mục 目 (+13 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

him him, him híp