Có 4 kết quả:

宪 hiến憲 hiến献 hiến獻 hiến

1/4

hiến

U+5BAA, tổng 9 nét, bộ miên 宀 (+6 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

hiến chương, hiến pháp

Dị thể 3

hiến

U+61B2, tổng 16 nét, bộ tâm 心 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

hiến chương, hiến pháp

Dị thể 3

hiến

U+732E, tổng 13 nét, bộ khuyển 犬 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

cống hiến; văn hiến

Dị thể 1

hiến

U+737B, tổng 20 nét, bộ khuyển 犬 (+16 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

cống hiến; văn hiến

Dị thể 6