Có 2 kết quả:

暉 hoe槐 hoe

1/2

hoe [huy]

U+6689, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

đỏ hoe; vắng hoe

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 2

hoe [hoè]

U+69D0, tổng 13 nét, bộ mộc 木 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

đỏ hoe, vắng hoe

Tự hình 2