Có 1 kết quả:

穴 huyệt

1/1

huyệt [hoét, hoẹt]

U+7A74, tổng 5 nét, bộ huyệt 穴 (+0 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

sào huyệt

Tự hình 4

Dị thể 3