1/3
hán [xưởng]
U+5382, tổng 2 nét, bộ hán 厂 (+0 nét)phồn & giản thể, tượng hình
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 6
Không hiện chữ?
hán [hớn]
U+6C49, tổng 5 nét, bộ thuỷ 水 (+2 nét)giản thể, hội ý
Dị thể 4
hán [háng, hớn]
U+6F22, tổng 14 nét, bộ thuỷ 水 (+11 nét)phồn thể, hội ý
Từ điển Viện Hán Nôm