Có 5 kết quả:
興 hăng • 行 hăng • 𢣇 hăng • 𫥮 hăng • 𬲈 hăng
Từ điển Hồ Lê
hăng máu, hung hăng
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
hăng máu, hung hăng
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê
hăng máu, hung hăng
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 7
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 4
Chữ gần giống 1
Từ điển Hồ Lê