1/5
hả [ha, hà, há, khà, khá]
U+5475, tổng 8 nét, bộ khẩu 口 (+5 nét)hình thanh
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 7
Không hiện chữ?
hả [hó, hô, hú, hừ]
U+5611, tổng 14 nét, bộ khẩu 口 (+11 nét)phồn & giản thể
Dị thể 2
hả [há, hạ]
U+6687, tổng 13 nét, bộ nhật 日 (+9 nét)phồn & giản thể, hình thanh
hả
U+2AD64, tổng 9 nét, bộ khí 气 (+5 nét)phồn thể
Từ điển Trần Văn Kiệm
U+2B872, tổng 7 nét, bộ nhị 二 (+5 nét)phồn thể