Có 2 kết quả:

萫 hảng項 hảng

1/2

hảng

U+842B, tổng 12 nét, bộ thảo 艸 (+9 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

thơm hang hảng

hảng [háng, hạng]

U+9805, tổng 12 nét, bộ hiệt 頁 (+3 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

ngồi chảng hảng (ngồi dang rộng chân)

Dị thể 1