Có 6 kết quả:

喝 hết尽 hết歇 hết盡 hết𣍊 hết𥃞 hết

1/6

hết [hát, hét, hít, kệ, ạc, ặc]

U+559D, tổng 12 nét, bộ khẩu 口 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

hết tiền; hết mực, hết lòng

Tự hình 2

Dị thể 7

Chữ gần giống 7

hết [tận]

U+5C3D, tổng 6 nét, bộ thi 尸 (+3 nét)
giản thể, chỉ sự

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết tiền; hết mực, hết lòng

Tự hình 3

Dị thể 4

hết [hiết, hét, hít, hớt, yết]

U+6B47, tổng 13 nét, bộ khiếm 欠 (+9 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

hết tiền; hết mực, hết lòng

Tự hình 2

Chữ gần giống 14

hết [tận]

U+76E1, tổng 14 nét, bộ mẫn 皿 (+9 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

hết tiền; hết mực, hết lòng

Tự hình 5

Dị thể 4

hết

U+2334A, tổng 15 nét, bộ nhật 日 (+11 nét), viết 曰 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hết tiền; hết mực, hết lòng

hết

U+250DE, tổng 23 nét, bộ mẫn 皿 (+18 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

hết tiền; hết mực, hết lòng