Có 4 kết quả:
係 hệ • 匚 hệ • 系 hệ • 繋 hệ
Từ điển Viện Hán Nôm
hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
hệ (bộ gốc còn có tên là Phương)
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
hệ số; hệ thống; hệ trọng; mẫu hệ
Dị thể 6
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 6