Có 5 kết quả:
喜 hỉ • 喜 hỷ • 矣 hỉ • 禧 hỉ • 絺 hỷ
Từ điển Viện Hán Nôm
song hỉ
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
hoan hỉ
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
hỉ mũi
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
cung hạ tân hỉ (tết Nguyên đán)
Dị thể 1
Chữ gần giống 10
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 9
Từ điển Hồ Lê
Dị thể 9
Từ điển Viện Hán Nôm
Dị thể 2
Từ điển Trần Văn Kiệm
Dị thể 1
Chữ gần giống 10