Có 3 kết quả:

𥬨 khau𪯫 khau𫽿 khau

1/3

khau

U+25B28, tổng 11 nét, bộ trúc 竹 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

đầu nhiều khau (gầu)

khau

U+2ABEB, tổng 9 nét, bộ đẩu 斗 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái khau (gầu tát nước)

khau

U+2BF7F, tổng 14 nét, bộ thủ 手 (+11 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

cái khau (gầu tát nước)