Có 1 kết quả:

穹 khum

1/1

khum [khung]

U+7A79, tổng 8 nét, bộ huyệt 穴 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khum khum

Tự hình 2

Dị thể 3