Có 2 kết quả:

𠹛 kháy𡁙 kháy

1/2

kháy [, khảy]

U+20E5B, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

nói kháy

Tự hình 1

Dị thể 2

kháy

U+21059, tổng 15 nét, bộ khẩu 口 (+12 nét)
phồn thể

Từ điển Viện Hán Nôm

nói kháy