Có 5 kết quả:
厙 khó • 庫 khó • 苦 khó • 𧁷 khó • 𧁹 khó
Từ điển Hồ Lê
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
Dị thể 1
Từ điển Hồ Lê
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
Dị thể 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
Dị thể 2
Chữ gần giống 1
Từ điển Viện Hán Nôm
khó chịu; khó khăn; khó nhọc; khó tin
Chữ gần giống 1