Có 2 kết quả:

哭 khóc泣 khóc

1/2

khóc [khốc]

U+54ED, tổng 10 nét, bộ khẩu 口 (+7 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

khóc lóc

Dị thể 4

khóc [khấp, khắp, lớp, rập, rắp]

U+6CE3, tổng 8 nét, bộ thuỷ 水 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khóc lóc

Dị thể 1