Có 4 kết quả:

坤 khôn髠 khôn髡 khôn𫒨 khôn

1/4

khôn [khuôn]

U+5764, tổng 8 nét, bộ thổ 土 (+5 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

càn khôn; khôn lường; khôn ngoan

Tự hình 4

Dị thể 6

khôn

U+9AE0, tổng 12 nét, bộ tiêu 髟 (+2 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)

Tự hình 1

Dị thể 2

khôn

U+9AE1, tổng 13 nét, bộ tiêu 髟 (+3 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khôn (chế pháp thời xưa cạo đầu phạm nhân)

Tự hình 2

Dị thể 7

khôn

U+2B4A8, tổng 16 nét, bộ kim 金 (+8 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

(Chưa có giải nghĩa)