Có 3 kết quả:

揿 khấm搇 khấm撳 khấm

1/3

khấm

U+63FF, tổng 12 nét, bộ thủ 手 (+9 nét)
giản thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấm khá

Tự hình 2

Dị thể 3

khấm

U+6407, tổng 13 nét, bộ thủ 手 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấm điện lãnh (bấm chuông)

Tự hình 1

Dị thể 1

khấm [khẩm]

U+64B3, tổng 15 nét, bộ thủ 手 (+12 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Trần Văn Kiệm

khấm khá

Tự hình 1

Dị thể 4

Chữ gần giống 1