Có 1 kết quả:

𠹳 khẹt

1/1

khẹt [cợt]

U+20E73, tổng 13 nét, bộ khẩu 口 (+10 nét)
phồn thể

Từ điển Trần Văn Kiệm

khỉ kêu khèn khẹt

Tự hình 1