Có 1 kết quả:

箕 kia

1/1

kia [, ky, kìa]

U+7B95, tổng 14 nét, bộ trúc 竹 (+8 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Viện Hán Nôm

ngày kia; người kia

Dị thể 20