Có 6 kết quả:
今 kim • 金 kim • 釒 kim • 針 kim • 鈐 kim • 钅 kim
Từ điển Viện Hán Nôm
kim chỉ; tự cổ chí kim
Từ điển Viện Hán Nôm
kim khí, kim loại
Dị thể 8
Chữ gần giống 1
Từ điển Trần Văn Kiệm
kim khí, kim loại
Dị thể 2
Từ điển Hồ Lê
kim chỉ
Dị thể 4
Từ điển Hồ Lê
kim chỉ
Dị thể 2
Chữ gần giống 12