Có 6 kết quả:

今 kim金 kim釒 kim針 kim鈐 kim钅 kim

1/6

kim

U+4ECA, tổng 4 nét, bộ nhân 人 (+2 nét)
phồn & giản thể, tượng hình

Từ điển Viện Hán Nôm

kim chỉ; tự cổ chí kim

kim [ghim, găm]

U+91D1, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+0 nét)
phồn & giản thể, hội ý

Từ điển Viện Hán Nôm

kim khí, kim loại

Dị thể 8

Chữ gần giống 1

kim

U+91D2, tổng 8 nét, bộ kim 金 (+0 nét)
phồn thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim khí, kim loại

Dị thể 2

kim [châm, chăm, chảm, găm, trâm]

U+91DD, tổng 10 nét, bộ kim 金 (+2 nét)
phồn thể, hình thanh & hội ý

Từ điển Hồ Lê

kim chỉ

Dị thể 4

kim [kiềm, kèm, kẽm]

U+9210, tổng 12 nét, bộ kim 金 (+4 nét)
phồn thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

kim chỉ

Dị thể 2

Chữ gần giống 12

kim

U+9485, tổng 5 nét, bộ kim 金 (+0 nét)
giản thể, hội ý

Từ điển Trần Văn Kiệm

kim khí, kim loại

Dị thể 2