Có 5 kết quả:
傑 kiệt • 杰 kiệt • 桀 kiệt • 碣 kiệt • 竭 kiệt
Từ điển Viện Hán Nôm
hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt
Dị thể 3
Từ điển Viện Hán Nôm
(Chưa có giải nghĩa)
Dị thể 2
Từ điển Viện Hán Nôm
hào kiệt, kiệt xuất, tuấn kiệt
Dị thể 5
Từ điển Trần Văn Kiệm
mộ kiệt (bia đá)
Dị thể 3
Chữ gần giống 13