Có 2 kết quả:

冷 liểng𨀌 liểng

1/2

liểng [linh, lành, lãnh, lênh, lạnh, lảnh, rãnh, rảnh]

U+51B7, tổng 7 nét, bộ băng 冫 (+5 nét)
phồn & giản thể, hình thanh

Từ điển Hồ Lê

liểng xiểng

Tự hình 2

Dị thể 2

Chữ gần giống 10

liểng [lánh]

U+2800C, tổng 12 nét, bộ túc 足 (+5 nét)
phồn thể

Từ điển Hồ Lê

liểng xiểng